15+ mẫu xe ô tô 7 chỗ đẹp nhất, đáng sở hữu năm 2024

Xe ô tô 7 chỗ là phân khúc xe được nhiều người ưa chuộng, bởi sự tiện lợi, có thể sử dụng với nhiều công việc khác nhau, số lượng chỗ ngồi đủ cho cả gia đình và mức giá phù hợp. Trong bài viết dưới đây, cùng Ắc Quy Gia Phát tìm hiểu những ưu nhược điểm của xe 7 chỗ, cũng như top 15+ mẫu ô tô 7 chỗ đáng sở hữu nhất trong năm 2024.

Top các mẫu xe ô tô 7 chỗ được ưa chuộng nhất

1. Đối tượng nào phù hợp với xe ô tô 7 chỗ?

Xe hơi 7 chỗ được trang bị 3 hàng ghế là sự lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình đông thành viên. Loại xe này cũng có thể sử dụng cho mục đích kinh doanh, hoặc đơn thuần là những người muốn có một chiếc xe với kích thước lớn.

1.1 Sử dụng trong gia đình 

Nếu gia đình bạn có từ 5 thành viên trở lên thì việc sở hữu một chiếc xe hơi 7 chỗ là vô cùng cần thiết. Mặc dù đa số các mẫu xe trên thị trường hiện nay đều có đủ 5 chỗ, tuy nhiên việc sử dụng 2 hàng ghế cho gia đình 5 người thường sẽ đem đến cảm giác khó chịu và chật chội.

1.2 Sử dụng trong kinh doanh 

Xe 7 chỗ ngồi thường được ưu tiên lựa chọn cho mục đích kinh doanh, điển hình là các mẫu xe đến từ một số thương hiệu như KIA Carnival, Mitsubishi XPander hay Toyota Innova. Với kích thước lớn, những chiếc xe này có khả năng vận chuyển nhiều người hơn, giúp tăng doanh thu đáng kể, lợi nhuận thu được cao hơn nhiều so với việc sử dụng các mẫu xe 5 chỗ thông thường.

Bên cạnh đó, những người chạy Grab Taxi nếu sử dụng xe 7 chỗ thì có thể lựa chọn vận chuyển ít người hoặc trên 5 người. Điều này rõ ràng là lợi thế lớn so với việc chạy những chiếc xe 5 chỗ khác. Xe ô tô 7 chỗ được sử dụng khi nào?

Xe ô tô 7 chỗ được sử dụng khi nào?

2. Ưu, nhược điểm của xe ô tô 7 chỗ 

Trước khi lựa chọn cho mình một mẫu xe ô tô 7 chỗ phù hợp, bạn cần quan tâm đến ưu điểm và nhược điểm của dòng xe này xem liệu chúng có phù hợp với mục đích sử dụng của mình hay không.

2.1 Ưu điểm 

  • Vận chuyển được nhiều người: Những gia đình có 7 thành viên, hoặc 3 thế hệ thì việc sở hữu riêng cho mình một chiếc xe hơi 7 chỗ là vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp các chuyến đi của cả gia đình trở nên tiện lợi hơn, không cần thuê thêm taxi hay các dịch vụ vận chuyển khác. Đặc biệt là ở Việt Nam, khi số lượng các gia đình đông thành viên là không hề nhỏ. Do đó, dòng xe 7 chỗ chắc chắn là lựa chọn hàng đầu nếu bạn muốn mua xe để phục vụ cho nhu cầu di chuyển.
  • Không gian trong xe rộng rãi: Nếu hàng ghế sau không dùng đến, bạn có thể gấp gọn lại để có thêm không gian chở đồ. Điều này sẽ tiện lợi hơn khi gia đình đi du lịch và cần mang thêm nhiều vật dụng cần thiết, hay chỉ đơn giản là những buổi mua sắm phải vận chuyển nhiều đồ.
  • Thuận tiện trên các cung đường xấu: Đa số các mẫu xe 7 chỗ hiện tại đều có thiết kế gầm cao, dễ dàng di chuyển đường dài hay đi trên các cung đường xấu, có nhiều ổ gà, ổ voi lởm chởm. Trải nghiệm sử dụng xe gầm cao khi di chuyển chắc chắn sẽ tuyệt vời hơn rất nhiều so với những chiếc xe gầm thấp.
  • Cải thiện tầm nhiều: Thiết kế gầm cao đồng nghĩa với việc vị trí ngồi của tài xế cũng được nâng cao hơn, tăng độ rộng rãi của trần xe, từ đó cải thiện tầm nhìn. Ghế ngồi được lắp đặt ở vị trí cao nên hành khách và tài xế có thể yên vị một cách thoải mái, đặc biệt là khi di chuyển những chặng đường dài.

Ưu điểm của xe ô tô 7 chỗ

2.2 Nhược điểm

  • Tốn nhiều nguyên liệu: Kích thước lớn, không gian rộng rãi đồng nghĩa với việc tiêu tốn nhiều năng lượng hơn. Do đó sử dụng các dòng xe 7 chỗ thông thường sẽ tốn kém hơn về nguyên vật liệu so với dòng xe 5 chỗ thông thường. Ngoài ra, dung tích của động cơ xe 7 chỗ cũng lớn hơn nhiều so với dòng xe gầm thấp cơ bản.
  • Phí bảo hiểm cao hơn: Các dòng xe 7 chỗ thường phải trả lệ phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cao hơn. Một số trạm thu phí tại Việt Nam hiện nay cũng đưa ra mức phí dành cho xe 7 chỗ cao hơn xe 4 chỗ thông thường.
  • Không phù hợp với cung đường đô thị: Xe ô tô 7 chỗ với kích thước lớn, chiều dài trung bình từ 4m trở lên chắc chắn sẽ gặp nhiều trở ngại khi tìm chỗ đậu xe hay quay đầu, đặc biệt là trong các cung đường đô thị đông đúc. Tài xế sẽ chật vật hơn khi di chuyển để tìm ra không gian đậu xe của mình.

Nhược điểm của xe hơi 7 chỗ

3. Top 15 chiếc xe ô tô 7 chỗ đáng mua nhất năm 2024

Nếu bạn đang quan tâm đến xe hơi 7 chỗ mà chưa biết lựa chọn loại nào cho phù hợp thì dưới đây là một số gợi ý từ Ắc Quy Gia Phát mà bạn nên tham khảo:

3.1 Mitsubishi Xpander Cross

Mitsubishi Xpander Cross là chiếc xe dẫn đầu của phân khúc xe ô tô 7 chỗ hiện nay, lật đổ thế độc tôn của Innova, Mitsubishi Xpander Cross được đánh giá là một trong những sự lựa chọn không thể bỏ qua trong năm 2024. Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander Cross vẫn có hạn chế là cảm giác khi lái xe chưa thực sự hoàn hảo.

Mitsubishi Xpander Cross

Hướng đến đối tượng là những khách hàng trẻ tuổi, Mitsubishi Xpander Cross có lối thiết kế Dynamic Shield hiện đại của phong cách SUV, cùng mặt ca lăng và ốp cản mới góp phần giúp bề ngoài của xe trở nên cá tính và nổi bật.

Kích thước lý tưởng, mang đến cho khách hàng không gian rộng rãi và thoải mái. Xe được trang bị rất nhiều tiện ích hiện đại như hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Apple Carplay/Android Auto, điều hòa 2 dàn lạnh, chức năng đàm thoại rảnh tay, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm hay điều khiển cửa kính chỉ với một chạm.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của xe Mitsubishi Xpander Cross

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản xe Mức giá
Mitsubishi Xpander Cross Từ 698 triệu

Thông số kỹ thuật:

  • Kiểu động cơ: MIVEC 1.5 i4
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 104/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 141/4000
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm): 4500x1800x1750

3.2 Mitsubishi Xpander

Kể từ lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2017, Mitsubishi Xpander đã trở thành mẫu xe bán chạy nhất phân khúc tại Indonesia với tổng số lượng bán ra lên đến hơn 250 nghìn. Có thể coi đây chính là mẫu xe Crossover MPV mang tính chiến lược của hãng, ghi được nhiều thành tích cao không chỉ trong kinh doanh mà còn nhận được nhiều giải thưởng quan trọng.

Mẫu xe Mitsubishi Xpander

Kích thước cụ thể của xe là 4.475 x 1.750 x 1.730 mm, chiều cao gầm 205mm cùng bán kính vòng quay nhỏ 5.2m giúp bề ngoài của xe trở nên cân đối và hài hòa. Không gian bên trong vô cùng rộng rãi với chiều dài cơ sở 2.775m, phù hợp khi di chuyển trên những chặng đường dài.

Nội thất bên trong cũng có những cải tiến đáng kể, với hệ thống màn hình giải trí 7 inch, cùng họa tiết vân carbon trên táp bi mang lại cảm giác vô cùng sang trọng. Xe có đến 45 ngăn chứa đồ tiện ích, vô lăng tích hợp chức năng đàm thoại rảnh tay và điều chỉnh 4 hướng, ngoài ra còn có chìa khóa thông minh, khởi động dễ dàng với nút bấm.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Mitsubishi Xpander

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản xe Mức giá
Xpander AT Premium 658,000,000
Xpander AT 598,000,000
Xpander MT – CKD (Euro 4) 555,000,000

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ xăng: 1.5L
  • Hộp số sàn 5 cấp, tự động 4 cấp
  • Hệ dẫn động ở cầu trước
  • Kích thước cụ thể 4.475 x 1.750 x 1.730 mm
  • Chiều dài cơ sở đạt 2.775 mm
  • Tiêu thụ nhiên liệu 6.9 L/100 km

3.3 Honda CR-V

Với những ưu điểm như thiết kế mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi và trải nghiệm tuyệt vời khi cầm lái, Honda CR-V 2022 luôn là một trong những cái tên được nhiều người ưa chuộng. Xe cũng được trang bị thêm nhiều tiện ích đảm bảo an toàn trong gói Honda Sensing. Tuy nhiên, nhược điểm của mẫu xe này là độ ù khi vận hành cùng hàng ghế 3 trên xe chỉ được đánh giá ở mức độ trung bình bởi khách hàng đã sử dụng.

Mẫu xe Honda CR-V

So với những thế hệ tiền nhiệm, Honda CR-V 2022 đã có nhiều cải tiến hơn về mặt thiết kế, mang đến trải nghiệm sang trọng và cao cấp hơn cho người dùng, Cấu trúc chỗ ngồi dạng 5+2 cũng giúp không gian nội thất trở nên linh hoạt hơn. Các hàng ghế có thể dễ dàng gập ngửa linh hoạt, nhờ đó mà không gian bên trong có thể được tối ưu hóa tùy vào mục đích sử dụng.

Vô lăng của chiếc xe này được thiết kế dạng 3 chấu bọc da, bên ngoài là đường viền bạc sang trọng. Bên cạnh đó, xe cũng được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, sử dụng công nghệ IPS cho ra chất lượng cao và hình ảnh hiển thị sắc nét.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Honda CR-V

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản Giá bán lẻ
CR-V E 998,000,000
CR-V 1.5G (Đỏ cá tính) 1,053,000,000
CR-V 1.5G (Trắng, Bạc, Titan, Xanh, Đen) 1,048,000,000

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ xăng: 1.5L.
  • Hộp số tự động vô cấp.
  • Hệ dẫn động ở cầu trước.
  • Kích thước cụ thể 4.584 x 1.855 x 1.679 mm.
  • Chiều dài cơ sở đạt 2.660 mm.
  • Tiêu thụ nhiên liệu 6.9 L/100 km.

3.4 Toyota Fortuner

Toyota Fortuner đã từng là tượng đài của thương hiệu Toyota, một trong những cái tên chiếm lĩnh thị trường phân khúc vào thời điểm đó. Với thiết kế khỏe khoắn, đẹp mắt cùng không gian nội thất rộng rãi, khả năng vận hành ổn định, Toyota Fortuner luôn được nhiều người săn đón. Bên cạnh đó, xe cũng có một số khuyết điểm như cảm giác lái không có gì mới mẻ, độ ồn lớn và mức giá tương đối cao.

Mẫu xe Toyota Fortuner

Thiết kế của xe đã có sự đổi mới rõ rệt, như phần tản nhiệt sơn đen, nhiều họa tiết dạng lượn sóng. Đầu xe được mở rộng hơn, mang đến cảm giác nam tính và mạnh mẽ.

Khoang nội thất bên trong không có quá nhiều điểm khác biệt so với thế hệ trước, ngoại trừ việc hãng xe Nhật đã cập nhật thêm một số công nghệ mới để khoang cabin trở nên tiện nghi hơn.

Xe sở hữu 2 tùy chọn về dàn máy điều hòa, bao gồm chỉnh tay 2 dàn lạnh hoặc tự động 2 dàn lạnh, đồng thời tích hợp thêm cửa gió điều hòa riêng cho từng hàng ghế. Màn hình cảm ứng 8 inch với bàn tiêu chuẩn 7 inch được hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto, ngoài ra còn có thêm dàn âm thanh 10 loa JBL.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Toyota Fortuner

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản Giá bán lẻ
Fortuner 2.4MT 4×2 1,026,000,000
Fortuner 2.8AT 4×4 1,434,000,000
Fortuner 2.4 AT 4×2 1,118,000,000

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ Diesel 2.4L, 2.8, động cơ xăng 2,7L
  • Hộp số sàn 6 cấp, hộp số tự động 6 cấp
  • Hệ dẫn động cầu sau
  • Kích thước cụ thể 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
  • Tiêu thụ nhiên liệu 8.28 L/100 km (động cơ diesel 2.4L), 8.63 L/100 km (động cơ diesel 2.8L), 10.7 L/100 km (động cơ xăng 2.7L)

3.5 Mazda CX-8

Mazda CX-8 cũng là một mẫu xe đến từ Nhật Bản, với thiết kế đặc trưng của ngôn ngữ Kodo. Bên cạnh thiết kế mới lạ, độc đáo, việc trang bị phong phú các tính năng cùng với vật liệu cao cấp được sử dụng cũng là những ưu điểm không thể bỏ qua của chiếc xe này. Ngoài ra, trong phân khúc xe ô tô 7 chỗ phổ thông, các chuyên gia nhận định Mazda CX-8 chính là mẫu xe có cảm giác lái tốt nhất.

Mẫu xe Mazda CX-8

Mazda CX-8 có thân hình khá đồ sộ với kích thước tổng thể bao gồm dài x rộng x cao lên đến 4900 x 1840 x 1730 mm. Thiết kế phần đầu có sự pha trộn giữa đường nét của CX-9 và CX-5. Lưới tản nhiệt được mở rộng sang 2 bên với những thanh ngang được mạ crom sáng bóng. Cụm đèn phía trước có thiết kế vuots nhọn, khe khuếch tán vẫn trải dài hết đầu xe tương tự thiết kế cũ.

Khoang nội thất không có nhiều điểm mới lạ so với thế hệ tiền nhiệm, vẫn là màn hình nổi hiện đại, cửa gió thiết kế hình mũi khoan, cùng với các dải kim loại trải dài trên taplo. Điểm đặc biệt nhất trong thiết kế CX-8 có lẽ chính là chất liệu da bọc cho ghế ngồi – loại da Nappa đắt tiền và cao cấp. Những mẫu xe sang trọng đến từ Đức như Mercedes cũng rất ưa chuộng việc dùng chất liệu Nappa.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Mazda CX-8

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản Giá bán lẻ
Mazda CX-8 2.5L Luxury 1,079,000,000
Mazda CX-8 2.5L Premium 1,169,000,000
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD 1,259,000,000

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ xăng 2.5L
  • Hộp số tự động 6 cấp
  • Hệ dẫn động cầu trước
  • Kích thước cụ thể 4.900 x 1.840 x 1.730 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.930 mm
  • Tiêu thụ nhiên liệu 9.58L/100km

3.6 Suzuki Ertiga

Nếu bạn đang tìm kiếm cho mình một mẫu xe với mức chi phí phù hợp thì Suzuki Ertiga chắc chắn là sự lựa chọn vô cùng sáng giá. Bản nâng cấp tại thị trường Việt nam có thêm động cơ lai điện nhẹ, từ đó giúp xe giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, đạt đến con số lý tưởng là 5.05 lít/100km. Ngoài ra, mẫu xe này còn có thêm hơn 30 điểm nâng cấp khác, chắc chắn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm thú vị.

Mẫu xe Suzuki Ertiga

Suzuki Ertiga có nhiều sự nâng cấp về ngoại hình, đặc biệt là phần đầu xe với hệ thống lưới tản nhiệt gồm nhiều thanh kim loại nối mắt xích sáng bóng. Hai bên là đèn pha Halogen Projector phản quang ba chiều, giúp tài xế có tầm nhìn tốt hơn khi di chuyển vào ban đêm. Điểm cộng lớn cho thiết kế mới của Halogen Projector là được trang bị dàn lạnh điều chỉnh tự động, kết hợp với các cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau, tăng khả năng làm mát lên đáng kể.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Suzuki Ertiga

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản Giá bán lẻ
Ertiga Hybrid MT 538,000,000
Ertiga Hybrid AT 608,000,000

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ xăng 1.5L
  • Hộp số tự động 4 cấp
  • Hệ dẫn động cầu trước
  • Kích thước cụ thể 4.395 x 1.735 x 1.690 mm
  • Chiều dài cơ sở 2.740 mm
  • Tiêu thụ nhiên liệu 5.05 L/100 km

3.7 Toyota Avanza

Toyota Avanza được TMV giới thiệu tới khách hàng Việt Nam vào tháng 2/2022, là một trong những mẫu xe cạnh tranh trực tiếp với đối thủ nặng ký là Mitsubishi Xpander. Giá bán của mẫu xe này vô cùng hấp dẫn, cùng với nhiều ưu điểm về mắt thiết kế và cảm giác khi lái xe. Tuy nhiên, độ ồn lớn khi chạy ở tốc độ cao và chưa được trang bị Cruise Control là những điểm trừ vẫn chưa cải thiện.

Mẫu xe Toyota Avanza

Kích thước cụ thể về chiều dài x rộng x cao của mẫu xe này là 4190 x 1660 x 1740 mm, ngắn hơn 120mm so với Mitsubishi Xpander. Khoang ngồi phía sau được bố trí khá nhiều cửa gió điều hòa, tuy nhiên dàn lạnh vẫn sử dụng loại điều chỉnh tay lạc hậu.

Ngoài điểm trừ này thì xe được trang bị đầy đủ các tiện ích khác như đầu DVD, màn hình 7 inch, khả năng kết nối điện thoại thông minh, đàm thoại rảnh tay hay Bluetooth.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Toyota Avanza

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản Giá bán lẻ
Avanza Premio MT 558,000,000
Avanza Premio CVT 598,000,000

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ xăng 1.5L
  • Hộp số MT, CVT
  • Hệ dẫn động cầu trước
  • Kích thước cụ thể 4.395 x 1.730 x 1.700 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
  • Tiêu thụ nhiên liệu 6.3 L/100 km (MT), 5,4 L/100 km (CVT).

3.8 Kia Rondo

Phiên bản Kia Rondo 2020 có phần cabin được thiết kế với phong cách trẻ trung và năng động, táp lô dạng đối xứng truyền thống, phối hợp cân xứng giữa gam màu đen nâu và đỏ. Đường viền của các chi tiết bên trong có màu bạc làm nổi bật vẻ sang trọng và cao cấp. Tuy nhiên, kể từ năm 2017 đến nay thì hầu như Kia Rondo không có nhiều sự nâng cấp, vẫn là phong cách hơi hướng Châu Âu với sự tinh tế, hoàn thiện về mặt chi tiết.

Mẫu xe Kia Rondo 2020

Tuy chỉ thuộc phân khúc xe đa dạng, Kia Rondo vẫn được bổ sung thêm phiên bản máy dầu với dung tích động cơ 1.7l, công suất cực đại có thể đạt 135 mã lực, tương đương 4000 vòng/phút, mang lại cảm giác lái khỏe khắn và mạnh mẽ. Đối với bản động cơ Diesel, khách hàng có thể lựa chọn phiên bản động cơ xăng 2L với công suất cực đại đạt 150 mã lực tương đương 6500 vòng/ phút.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Kia Rondo 2020

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản xe Mức giá
Kia Rondo GAT Deluxe 669 triệu
Kia Rondo GMT 609 triệu
Kia Rondo GAT Deluxe 585 triệu

Thông số kỹ thuật:

  • Dung tích động cơ 1.7l.
  • Công suất cực đại có thể đạt 135 mã lực, 4000 vòng/phút.
  • Động cơ xăng 2L với công suất cực đại đạt 150 mã lực tương đương 6500 vòng/ phút.

3.9 Kia Carnival

Nhắc đến những mẫu xe hơi 7 chỗ cỡ lớn được ưa chuộng trong thời gian vừa qua, sẽ là một thiếu sót nếu vắng mặt Kia Carnival. Phiên bản mới của chiếc xe này được ra mắt trong khoảng thời gian các thương hiệu nổi tiếng tung ra nhiều mẫu xe nhỏ để đáp ứng nhu cầu sử dụng xe trong thành phố chật chội.

Mẫu xe Kia Carnival

Ngoại thất của Kia Carnival 2020 không có quá nhiều sự khác biệt, chỉ thay đổi về mặt ca lăng và thiết kế đèn sương mù. Kích thước cụ thể về chiều dài x rộng x cao lần lượt là 5515 x 1985 x 1755 mm.

Điểm thu hút nhất của mẫu xe Kia Carnival 2020 có lẽ chính là khoang nội thất có kích thước rộng rãi. Ghế lái có thể điều chỉnh 12 hướng khác nhau, gương chiếu hậu có khả năng chống chói tăng độ tập trung khi chạy xe vào ban đêm. Điều hòa công suất lớn với 2 dàn lạnh, 3 vùng độc lập cùng cửa gió được bố trí ở cả những hàng ghế sau giúp tăng khả năng làm mát hiệu quả.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Kia Carnival

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản xe Mức giá
Kia Sedona Platinum G 3.3L 6AT máy xăng 1 tỷ 429 triệu
Kia Sedona Platinum D máy dầu 2.2L CRDi 8AT 1 tỷ 209 triệu
Kia Sedona Luxury máy dầu 2.2L CRDi 8 AT 1 tỷ 129 triệu

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước dài x rộng x cao (mm): 5.155 x 1.995 x 1.775
  • Kiểu động cơ 2.2 Smartstream
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 440/1.750-2.750

3.10 Ford Everest 

Ford Everest phiên bản mới nhất được trình làng vào ngày 1/7/2022 với tổng cộng 4 sự lựa chọn. Với thiết kế nam tính, mạnh mẽ, khả năng vận hành cao và trang bị nhiều tính năng phong phú, chiếc xe này luôn là sự lựa chọn số 1 của nhiều gia đình. Bên cạnh đó, bạn cũng cần quan tâm đến một số vấn đề như sự cố chảy nhớt turbo và mức giá cao khi so sánh với mặt bằng chung.

Mẫu xe Ford Everest

Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao của xe là 4.892 x 1.860 x 1.837 (mm), chiều dài cơ sở 2850mm và chiều cao gầm xe 110mm. Khoang nội thất của Ford Everest nhờ thế mà rộng rãi hơn nhiều so với những đối thủ trong cùng phân khúc, khả năng chinh phục những địa hình hiểm trở cũng tốt hơn. Xe còn được trang bị thêm hệ thống thông tin giải trí 10 loa mang đến âm thanh sống động, Bluetooth, AUX, MP3 và CD 1 đĩa…

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Ford Everest

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản Giá bán lẻ
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 1,099,000,000
Everest Sport 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam 1,173,000,000
Everest Sport 2.0L AT 4×2 1,166,000,000

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ Diesel 210 hp2.0L Bi-Turbo (210 hp – 500 Nm)
  • Hộp số tự động 10 cấp
  • Hệ dẫn động cầu sau
  • Kích thước cụ thể 4.914 x 1.923 x 1.842 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.900 mm

3.11 Kia Sorento

Phiên bản mới nhất của Kia Sorento đã được nâng cấp hầu như toàn bộ từ trong ra ngoài. Vẫn thừa hưởng những ưu điểm của thế hệ trước, Sorento mang đến một thiết kế nam tính và mạnh mẽ, với nhiều trang bị phong phú trong nội thất xe, khả năng vận hành mạnh mẽ, nhiều thiết bị đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển. Tuy nhiên, cũng vì những nâng cấp này mà mức giá của Kia Sorento sẽ nhỉnh hơn đôi chút.

Mẫu xe Kia Sorento

Kia Sorento sở hữu ngoại thất tinh tế và hiện đại, mang lại cảm giác sang trọng, cao cấp bậc nhất so với những mẫu xe trong cùng phân khúc. Kích thước tổng thể lớn hơn thế hệ tiền nhiệm giúp không gian bên trong cũng rộng rãi hơn nhiều, từ đó mang đến trải nghiệm thú vị khi di chuyển trên những chặng đường dài.

Đặc điểm và tính năng nổi bật của Kia Sorento

Bảng giá cụ thể:

Phiên bản xe Mức giá
Sorento 2.5G Signature 7 chỗ 1 tỷ 249 triệu
Sorento 2.5G Premium 1 tỷ 189 triệu

Thông số kỹ thuật:

  • Động cơ diesel 2.2L (198 hp – 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp – 232 Nm)
  • Hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp (động cơ diesel), hộp số tự động 6 cấp (động cơ xăng)
  •  Kích thước tổng thể: 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
  •  Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.1 L/100 km (động cơ diesel), 8.78 L/100 km (động cơ xăng).

3.12 Volkswagen Tiguan

Volkswagen Tiguan là một đại diện đến từ Đức, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với những đối thủ trong cùng phân khúc cả về khả năng vận hành và thiết kế cao cấp. Tuy nhiên, kích thước khá nhỏ của mẫu xe này chắc chắn sẽ khiến khách hàng băn khoăn khi phải bỏ ra số tiền khá lớn. Nếu bạn bỏ qua được vấn đề này, chỉ tập trung đến khả năng vận hành của xe thì đây chắc chắn là sự lựa chọn số 1.

Mẫu xe Volkswagen Tiguan

Phiên bản xe Mức giá
Volkswagen Tiguan Từ 1 tỷ 999

Thông số kỹ thuật:

  • Kiểu động cơ là 2.0 TSI
  • Dung tích 1984
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 180/3940-6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 320/1500-3940
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm): 4701x1839x1674

3.13 Peugeot 5008

Peugeot 5008 phiên bản mới đã có những thay đổi đáng kể, từ một chiếc minivan trở thành SUV 7 chỗ ngồi. Thiết kế xe vẫn ưa chuộng sự nhỏ gọn, nhưng đủ không gian để chở 7 người một cách thoải mái. Cửa sổ trời lớn với kích thước 3,39m vuông giúp bạn có cái nhìn toàn cảnh, là trải nghiệm không thể bỏ qua trên chiếc xe này.

Mẫu xe Peugeot 5008

Nếu bạn ưa chuộng những chiếc xe ô tô 7 chỗ theo phong cách Pháp, với sự hoàn chỉnh về tính năng và tiện nghi về nội thất thì Peugeot 5008 chắc chắn là sự lựa chọn lý tưởng.

Phiên bản xe Mức giá
Peugeot 5008 Từ 1 tỷ 259

Thông số kỹ thuật:

  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 165/6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 245/1400 – 4000
  • Kiểu động cơ: Turbo High Pressure (THP)
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm): 4670 x 1855 x 1642

3.14 Volkswagen Teramont

Volkswagen Teramont luôn là một trong những mẫu xe ô tô 7 chỗ được nhiều người ưa chuộng, với sự trang bị đầy đủ hàng loạt các công nghệ hiện đại và tính năng mới. Ngoài ra, mẫu xe này cũng sở hữu động cơ vô cùng mạnh mẽ để xe có thể vận hành hoàn hảo trên mọi cung đường. Đi cùng với đó là nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả gia đình.

Mẫu xe Volkswagen Teramont

Volkswagen Teramont có thể nói là mẫu xe thành công nhất của thương hiệu này tại Việt Nam, giúp hãng xe Đức khẳng định được vị thế của mình, và tập trung sản xuất nhiều hơn các mẫu xe SUV thân thiện với mọi gia đình.

Phiên bản xe Mức giá
Volkswagen Teramont Từ 2 tỷ 349

Thông số kỹ thuật:

  • Kiểu động cơ: Turbo TSI
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 220/4.500-6.200
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 350/1.600-4400
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm): 5.097 x 1.990 x 1.777

3.15 Ford Explorer

Nhắc đến dòng xe ô tô 7 chỗ cỡ nhỏ và tầm trung, chắc chắn không thể không kể đến Ford Explorer – mẫu xe cao cấp nhất nhập khẩu từ Hoa Kỳ. Trong suốt những năm qua, Ford Explorer luôn được ưa chuộng nhờ vẻ ngoài mạnh mẽ, nam tính, với thiết kế mang đậm phong cách hiện đại. Cabin xe có thể chứa đến 7 người thoải mái, tích hợp nhiều tính năng giải trí và kết nối thú vị, giúp nó trở thành mẫu xe không chỉ lý tưởng cho khách hàng cá nhân mà còn được nhiều doanh nghiệp lựa chọn.

Mẫu xe Ford Explorer

Phiên bản xe Mức giá
Ford Explorer Từ 2 tỷ 366

Thông số kỹ thuật:

  • Kiểu động cơ: EcoBoost I4
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút): 301/5500
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút): 431,5/3500
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm): 5049 x 2004 x 1778

Trên đây là một số mẫu xe ô tô 7 chỗ đáng sở hữu nhất trong năm 2024 mà bạn nên tham khảo. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì, đừng quên liên hệ với Ắc Quy Gia Phát để được giải đáp và tư vấn đầy đủ.

Bài viết liên quan

Phân biệt các loại ắc quy

Ắc quy là sản phẩm cung cấp điện năng để khởi động và vận hành...

Thời gian sạc bình ắc quy 12V mất bao lâu cho cả ô tô và xe máy

Bình ắc quy sạc bao lâu thì đầy là vấn đề quan trọng mà bất...

Dịch vụ thay ắc quy ô tô 24/7 an toàn và uy tín

  Mọi nhu cầu thay ắc quy ô tô 24/7, quý khách hãy liên hệ...

Động cơ đốt trong là gì? Cấu tạo, phân loại, nguyên lý hoạt động

Động cơ đốt trong là gì? Nó có cấu tạo, nguyên lý hoạt động và tính...

Top 12+ xe ô tô 4 chỗ đẹp, giá rẻ, đáng sở hữu nhất (2024)

Xe ô tô 4 chỗ luôn là một trong những mẫu xe được nhiều gia...

Bình ắc quy xe Vision nằm ở đâu? Cách thay bình ắc quy Vision

Bình ắc quy là một thành phần quan trọng của hầu hết các loại phương...

Dịch vụ cứu hộ ắc quy ô tô nhanh chóng, uy tín nhất TPHCM

  Bất kể khi nào ắc quy ô tô của bạn gặp sự cố, hãy...

Hệ thống đánh lửa trên ô tô: Cấu tạo, phân loại, nguyên lý hoạt động

Hệ thống đánh lửa trên ô tô là bộ phận quan trọng để giúp tạo...

Bơm xăng ô tô: Dấu hiệu bơm xăng bị hỏng và cách khắc phục

Bơm xăng ô tô bị hỏng đi cùng sự bất tiện và những nguy hiểm...

Top 11 bộ kích điện ô tô chất lượng nhất hiện nay

Bộ kích điện ô tô sẽ giúp chiếc xe của bạn luôn hoạt động ổn...

Kích thước xe tải 1 tấn, 2 tấn, 3.5, 5, 10, 15 tấn phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu xe tải đa dạng kích thước...

Bình ắc quy xe Airblade nằm ở đâu?

Bạn đang muốn tìm hiểu bình ắc quy xe Airblade nằm ở đâu? Bài viết...

Mục lục