Xe ô tô 4 chỗ luôn là một trong những mẫu xe được nhiều gia đình lựa chọn, phù hợp để di chuyển trong thành phố, hơn thế còn có mức giá vô cùng dễ chịu. Bài viết dưới đây của Ắc Quy Gia Phát sẽ cung cấp cho bạn thông tin về 12+ mẫu ô tô 4 chỗ đẹp nhất 2024.
1. Đối tượng nào phù hợp với xe hơi 4 chỗ?
Xe hơi 4 chỗ là một trong những phương tiện vận chuyển phổ biến nhất hiện nay, phù hợp với hầu hết phân khúc khách hàng. Dòng xe này cũng phù hợp hơn với những đối tượng mới mua xe lần đầu, chưa có nhiều kinh nghiệm lái củng như bảo dưỡng xe.
Đây là một lựa chọn hoàn hảo cho những bà nội trợ, sử dụng để đi shopping, mua sắm hay đưa đón con đi học, là chiếc xe thứ hai với kích thước nhỏ gọn và giá thành vừa phải.

2. Tại sao nên sử dụng xe ô tô 4 chỗ? Xe hơi 4 chỗ chở được mấy người
2.1 Tại sao nên sử dụng xe ô tô 4 chỗ?
So với những dòng xe khác trên thị trường hiện tại, xe hơi 4 chỗ hầu như chỉ có sự khác biệt về kích thước, các yếu tố còn lại về đặc điểm hay công năng thì dòng xe này đều có thể đáp ứng hoàn hảo. Mẫu xe này có thể phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như:
- Đi du lịch đường dài với số lượng người vừa phải
- Di chuyển linh hoạt trong thành phố
- Sử dụng để đi làm, tránh nắng mưa
- Mua sắm cuối tuần, đưa đón con đi học
- Du lịch nội thành
- Vận chuyển đồ đạc với khối lượng phù hợp khi cần thiết
2.2 Xe hơi 4 chỗ chở được mấy người?
Bên cạnh những ưu điểm của xe ô tô 4 chỗ, mẫu xe này chở được tối đa bao nhiêu người cũng là vấn đề rất được quan tâm.
Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể sử dụng công thức tính: A = Tổng số người có mặt trên xe khi kiểm soát – (số lượng chỗ ngồi ghi trong giấy đăng ký + số người được phép chở quá quy định đối với từng loại xe mà không bị xử phạt)
Ví dụ: Xe ô tô 4 chỗ ngồi (là số lượng chỗ được ghi trong giấy đăng ký xe) bị cảnh sát giao thông kiểm tra trong quá trình di chuyển. Nếu chở trên 5 người thì sẽ sử dụng công thức tính: A= 5 người – (4 người + 1 người) = 0 để xử phạt.
Tóm lại, xe ô tô 4 chỗ ngồi có thể chở tối đa (4+1) người trong giới hạn cho phép. Số người trên xe được tính dựa trên đầu người, không phân biệt người lớn hay trẻ nhỏ và bao gồm cả tài xế lái xe.

3. Top 12 chiếc xe ô tô 4 chỗ đáng mua nhất năm 2024
Phân khúc xe hơi 4 chỗ trên thị trường hiện nay khá đa dạng về mẫu mã, có đầy đủ những mẫu xe từ cao cấp tiện nghi hàng đầu đến các dòng xe nhập khẩu và lắp ráp trong nước. Dưới đây là một số cái tên đáng sở hữu nhất trong năm 2024 mà bạn không nên bỏ qua:
3.1 Toyota Raize
Toyota Raize là mẫu xe SUV 4 chỗ ngồi của thương hiệu Toyota hiện đang được nhiều người săn đón. Với nhiều ưu điểm như thiết kế nội thất, ngoại thất ấn tượng, đầy đủ các tính năng hiện đại, đảm bảo an toàn cho người lái, có thể khẳng định đây là chiếc xe hoàn hảo với mức giá vô cùng phù hợp.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản xe |
Mức giá niêm yết |
Mức giá lăn bánh (ĐVT: triệu VND) |
||
(ĐVT: triệu VND) |
Hà Nội |
TPHCM |
Tỉnh khác |
|
Toyota Raize (1 tông màu) |
552 |
643 |
632 |
613 |
Toyota Raize (2 tông màu) |
560 |
652 |
641 |
622 |
Đặc điểm: Toyota Raize sử dụng động cơ 1L Turbo với công suất cực đại đạt 98 mã lực, hộp số CVT. Sau chiếc xe Cross, chắc chắn Toyota Raize sẽ là mẫu xe tiếp theo làm mưa làm gió trong thị trường 2024.

Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.0L
- Hộp số CVT
3.2 Kia Morning
Nhắc đến những mẫu xe ô tô 4 chỗ với mức giá rẻ nhất ở thời điểm hiện tại, sẽ là một thiết sót nếu không có Kia Morning. Ra mắt từ tháng 11/2020 với 2 phiên bản bao gồm X-line và GT-line, dòng xe này nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe nổi tiếng như Hyundai I10, Toyota Wigo, Vinfast Fadil.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh (triệu VND) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh khác | ||
Morning AT | 329 | 393 | 387 | 368 |
Morning AT Luxury | 383 | 454 | 446 | 427 |
Morning MT (new) | 359 | 427 | 420 | 401 |
Morning AT (new) | 389 | 460 | 452 | 433 |
Morning Premium | 424 | 499 | 490 | 471 |
Morning GT-line | 449 | 526 | 518 | 499 |
Morning X-line | 449 | 526 | 518 | 499 |
Đặc điểm:

Kia Morning dùng 2 loại động cơ là 1.0L và 1.25L, hộp số sàn 5MT và tự động 4AT. Kích thước tổng thể của xe về chiều dài x rộng x cao là 3595 x 1595 x 1490(mm), chiều dài cơ sở là 2385mm, chiều cao gầm đạt 152 mm với bán kính vòng quay 4,9m.
Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.0L hoặc 1.25L
- Hộp số sàn 5MT và hộp số tự động 4AT
- Kích thước cụ thể 3595 x 1595 x 1490(mm)
- Chiều dài cơ sở: 2385mm
- Chiều cao gầm 152mm
Ưu nhược điểm:
Ưu điểm | Kia Morning là mức giá rẻ, có đầy đủ option bên trong với ghế da, điều hòa tự động, đầu DVD có định vị GPS, vô lăng trợ lực điện, đèn LED dùng ban ngày, đèn sương mù thấu kính, đèn pha tự động, đèn phanh trên cao và cụm đèn hậu dạng LED |
Nhược điểm | Khoang nội thất khá chật chội, mẫu mã không có sự thay đổi. |
3.3 Kia Sonet
Kia Sonet là một trong những dòng xe mới nhất của Kia, cũng là một trong những sự lựa chọn không thể bỏ qua trong phân khúc xe 4 chỗ. Khác với phiên bản ở thị trường Ấn Độ, kích thước mẫu xe ra mắt tại Việt Nam khá lớn, cụ thể là 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm), tương đương với phiên bản xe 7 chỗ ở Ấn Độ.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản xe | Mức giá niêm yết (triệu đồng) | Mức giá lăn bánh (triệu đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh khác | ||
Sonet Deluxe 1.5MT | 499 | 584 | 574 | 555 |
Sonet Deluxe 1.5AT | 554 | 645 | 634 | 615 |
Sonet Luxury 1.5AT | 594 | 690 | 678 | 659 |
Sonet Premium 1.5AT | 624 | 724 | 711 | 692 |
Đặc điểm:
- Ngoại thất của Kia Sonet có sự tròn trịa hơn, thiết kế hiện đại, hướng đến những khách hàng trẻ.
- Mẫu xe phân phối tại Việt Nam sở hữu động cơ 1.2L, công suất 81Hp và mômen xoắn 115Nm. Hộp số sàn 5MT và tự động 7DCT.

Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.2L
- Hộp số sàn 5MT hoặc tự động 7DCT
- Kích thước cụ thể 3995x 1790x 1642 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2500 (mm)
- Công suất: 81Hp
- Momen xoắn: 115Nm
3.4 Vinfast Fadil

Fadil là mẫu xe ô tô 4 chỗ có mức giá rẻ nhất của Vinfast, được thiết kế dựa trên Chevrolet Spark đã ngừng sản xuất tại Việt Nam. Về kích thước, mẫu xe này có phần to hơn so với phiên bản tiền nhiệm Chevrolet Spark, cụ thể về chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3.676 x 1.632 x 1.495 (mm)., chiều dài cơ sở hạn chế là 2385mm.
Bảng giá cụ thể:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh khác | ||
Fadil Base | 342,5 | 408 | 401 | 382 |
Fadil Plus | 373,1 | 443 | 435 | 416 |
Fadil Premium | 409,1 | 483 | 475 | 456 |
Đặc điểm:
- Xe có hai cấu hình bao gồm Fadil Standard và Fadil Plus, cả hai cấu hình đều sử dụng động cơ xăng là 1.4L và hộp số tự động CVT.
- So với phiên bản tiền nhiệm, ngoại thất của Vinfast Fadil được đánh giá là bắt mắt và hiện đại hơn, nội thất cũng tiện nghi hơn với sự trang bị nhiều tính năng mới.
- Xe có rất nhiều màu sắc khác nhau cho bạn lựa chọn, có thể kể đến như trắng, đỏ, cam, xám, xanh, bạc.

Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.4L
- Hộp số tự động CVT
3.5 Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 cũng là cái tên không thể thiếu trong list các mẫu xe 4 chỗ được ưa chuộng nhất ở thời điểm hiện tại với mức giá phải chăng. Ra mắt từ năm 2021, mẫu xe này có rất nhiều ưu điểm và các phiên bản khác nhau, nội thất rộng rãi hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Cốp xe rộng, có thể sử dụng để vận chuyển đồ đạc thoải mái.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh khác | ||
Grand i10 hatchback 1.2 MT base | 360 | 428 | 421 | 402 |
Grand i10 hatchback 1.2 MT | 405 | 479 | 471 | 452 |
Grand i10 hatchback 1.2 AT | 435 | 512 | 504 | 485 |
Grand i10 sedan 1.2 MT base | 380 | 451 | 443 | 424 |
Grand I10 sedan 1.2 MT | 425 | 501 | 493 | 474 |
Grand I10 sedan 1.2 AT | 455 | 535 | 526 | 507 |
Đặc điểm:
- Xe chỉ có duy nhất một phiên bản động cơ 1.2L, đi kèm hộp số sàn và hộp số tự động.
- Ngoại thất bắt mắt hơn với nhiều cải tiến, đặc biệt là bản i10 sedan.
- Nội thất bên trong cũng được trang bị đầy đủ tính năng, bao gồm chìa khóa thông minh starstop, gương chiếu hậu chống chói, ngăn mát, màn hình DVD cùng hệ thống bản đồ định định được tính hợp sẵn. Riêng bản i10 1.2 AT còn có thêm cân bằng điện tử.
- Màu xe cụ thể: Đỏ, Cát vàng, Xanh, Ghi, Bạc, Trắng.

Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.2L
- Hộp số sàn và hộp số tự động
3.6 Toyota Wigo Facelift
Toyota Wigo Facelift mang đến một thiết kế đột phá và cá tính hơn so với những mẫu xe khác trong cùng phân khúc. Điểm nổi bật nhất của ngoại thất chính là cụm lưới tản nhiệt được mở rộng, mang đến sự nam tính và hầm hố. Kích thước tổng thể của xe lại tương đối nhỏ, cụ thể thông số dài x rộng x cao lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520 mm, khá tương đồng với Vinfast Fadil.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
Wigo 1.2MT | 352 | 419 | 412 | 394 |
Wigo 1.2AT | 384 | 455 | 447 | 429 |
Đặc điểm: Được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam vào năm 2018, Toyota Wigo Facelift nhanh chóng trở thành mẫu xe được nhiều người ưa chuộng, trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với 2 cái tên nặng ký là Huyndai i10 và Kia Morning. Xe sử dụng động cơ 1.2 L, công suất 88Hp, hộp số sàn 5MT và tự động 4AT.

Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.2L
- Hộp số sàn 5MT và hộp số tự động 4AT
- Kích thước cụ thể 3.660 x 1.600 x 1.520 mm
- Chiều dài cơ sở: 2455mm
- Công suất: 88Hp
Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Mức giá phù hợp, thương hiệu Toyota uy tín, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu |
Nhược điểm | Ít option hơn so với Huyndai i10, giá phụ tùng thay thế khá đắt, không được hỗ trợ LPTB |
Phiên bản màu sắc | Trắng, xám, bạc, đỏ, cam, đen |
3.7 Chevrolet Spark

Dù đã không còn được kinh doanh tại thị trường Việt Nam, Chevrolet Spark vẫn là cái tên được nhiều người ưa chuộng, Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1998 với tên gọi Daewoo Matiz, sau đó đổi tên thành Chevrolet Spark vào năm 2002. Chiếc xe này từng là đối thủ nặng ký với các thương hiệu nổi tiếng như Hyundai i10 hay Toyota Wigo
Bảng giá cụ thể:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Spark Van (Spark Duo) | 299 |
Chevrolet Spark LS | 359 |
Chevrolet Spark LT (số sàn) | 389 |
Đặc điểm:
- Chevrolet Spark có kích thước khá nhỏ, chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3636 x 1595 x 1522 mm, chiều dài cơ sở đạt 2375m.
- Động cơ xăng xe sử dụng là 1.4L vô cùng tiết kiệm nhiên liệu, đi kèm với hộp số sàn 5 cấp và tự động 4 cấp mang đến cảm giác láu khỏe khoắn.
- Màu sắc cụ thể: Xanh, trắng, đỏ, bạc

3.8 Mitsubishi Mirage
Mitsubishi Mirage cũng là một trong những mẫu xe ô tô 4 chỗ ngồi đáng quan tâm nhất hiện tại. Đây là mẫu xe hạng A nhưng giá thành vô cùng rẻ, là đối thủ nặng ký với những ông hoàng như Kia Morning, Hyundai I10 hatchback hay Toyota Wigo.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh khác | ||
Mirage 1.2 CVT Eco | 395,5 | 468 | 460 | 442 |
Mirage 1.2 CVT | 442,5 | 521 | 512 | 494 |
Đặc điểm: Xe sử dụng động cơ xăng dung tích 1.2L, cho công suất cực đại đạt 78PS/600prm, với momen xoắn cực đại 100Nm/4000rpm. Bạn có thể lựa chọn bản số sàn và tự động vô cấp CVT cùng với 7 màu xe khác nhau ở thời điểm hiện tại.

Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.2L
- Hộp số sàn và hộp số tự động vô cấp CVT
- Công suất cực đại: 78PS/600rpm
- Momen xoắn cực đại: 100Nm/4000rpm
Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Kích thước khoang cabin rộng rãi, cốp rộng để được nhiều đồ |
Nhược điểm | Số lượng khan hiếm, giá khá cao so với mặt bằng chung |
Màu sắc phiên bản | Vàng, đỏ, xanh, tím, trắng, xám, bạc |
3.9 Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage là mẫu xe ô tô 4 chỗ được đánh giá cao về sự ổn định và bền bỉ, tuy nhiên nhược điểm là thiết kế có phần lạc hậu. Ở phiên bản mới nhất, mẫu xe này đã khắc phục hoàn toàn nhược điểm, với thiết kế Dynamic Shield tương tự như các mẫu xe khác.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
Attrage 1.2 MT | 375 | 423 | 419 | 401 |
Attrage 1.2 CVT | 460 | 513 | 508 | 490 |
Attrage 1.2 CVT Premium | 485 | 541 | 536 | 518 |
Đặc điểm:
- Kích thước cụ thể của xe lần lượt là 4.305mm, 1.670mm và 1.515mm, chiều dài cơ sở đạt 2550mm. Chiều cao gầm xe 170mm là con số ấn tượng trong phân khúc.
- Xe được trang bị động cơ Mivec 1,2 lít, công suất cực đại đạt 78 mã lực và momen xoắn cực đại 100Nm, tương tự với các thế hệ trước.
- Hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số CVT vô cấp.

Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Kích thước nội thất rộng rãi, cốp sau có diện tích lớn |
Nhược điểm | Khan hàng, giá thành cao |
Màu sắc phiên bản | Đỏ, Trắng, Xám |
3.10 Honda Brio
Honda Brio là mẫu xe mới xuất hiện ở Việt Nam không lâu, nhưng đã nhanh chóng ghi dấu ấn là mẫu xe giá rẻ với thiết kế đẹp mắt. Xe sử dụng động cơ có dung tích 1.2L, công suất tối đa đạt 90Ps. Hộp số sàn 5MT hoặc tự động CVT. Kích thước cụ thể của xe lần lượt là 3.815 x 1.680 x 1.485 (mm), với chiều dài cơ sở đạt 2405mm. Mẫu xe Brio đã bị khai tử ở Ấn Độ nhưng lại được bán khá chạy trong khu vực Đông Nam Á.

Bảng giá cụ thể:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh (triệu đồng) | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
Honda Brio G | 418 | 489 | 471 | 462 |
Honda Brio RS | 448 | 527 | 509 | 500 |
Honda Brio RS (2 màu) | 452 | 531 | 513 | 504 |
Đặc điểm: Thiết kế khỏe khoắn và mạnh mẽ, với nhiều điểm nhấn mang đậm phong cách Honda như màu sơn đen trên mặt ca lăng hay đèn pha được thiết kế vuốt về phía sau. Không có gì nghi ngờ khi Honda Brio trở thành chiếc xe được ưa chuộng nhất phân khúc.

Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.2L
- Hộp số sàn 5MT hoặc hộp số tự động CVT
- Kích thước cụ thể 3.815 x 1.680 x 1.485 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2405mm
Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhiều option, thiết kế ngoại thất ấn tượng |
Nhược điểm | Giá bán khá cao so với mặt bằng chung |
Màu sắc phiên bản | Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng (2 màu), Cam (2 màu), Đỏ cá tính (2 màu) |
3.11 Nissan Sunny
Nissan Sunny được ưa chuộng hơn những mẫu xe khác nhờ giá cả phù hợp. Dòng xe này hiện đang có 2 phiên bản bao gồm 1.5XL hộp số sàn và 1.5XV Premium số tự động. Bảng giá cụ thể:
Phiên bản xe | Mức giá |
Nissan Sunny | Từ 478 triệu đồng |
Đặc điểm: Cả hai phiên bản này đều được trang bị động cơ 1.5L, I4 và cam kép DPHC phun xăng điện tử. Công suất cực đại đạt 100Ps/6000rpm, momen xoắn tối đa 134 Nm/4000 rpm nên mức tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 6.5 L/100km.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ xăng: 1.5L
- Công suất cực đại 100Ps/6000rpm
- Momen xoắn tối đa: 134Nm/4000rpm
- Tiêu thụ nhiên liệu 6.5L/100km

3.12 Mazda 2
Mazda 2 nổi bật với nội thất bao gồm ghế ngồi được bọc da cao cấp, vô lăng có tích hợp các nút điều khiến đa chức năng, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm cùng dàn lạnh tự động. Ngoài ra còn có thêm hệ thống Mazda Connect sử dụng cụm nút xoay trung tâm, kết nối nhanh chóng với màn hình LCD cảm ứng 7 inch sắc nét. Hệ thống giải trí trong xe cũng được trang bị đầy đủ. Giá bán cụ thể
Phiên bản xe | Mức giá |
Mazda 2 | Từ 509 triệu đồng |

Đặc điểm: Thế hệ mới nhất của mẫu xe Mazda 2 sử dụng động cơ SkyActiv dung tích 1.5L, công suất tối đa đạt 109 mã lực, mô men xoắn cực đại 141Nm tại 4000 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp hiện đại, không chỉ nâng cao khả năng vận hành mà còn hạn chế tối đa mức tiêu hao nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật:
- Động cơ xăng: 1.5L
- Công suất cực đại 109Ps/6000rpm
- Momen xoắn tối đa: 141Nm/4000rpm
Hy vọng top 12 dòng xe ô tô 4 chỗ trên đây sẽ giúp bạn tìm được cho mình chiếc xế yêu phù hợp nhất. Đối với phân khúc người dùng tại Việt Nam, những mẫu xe trên hoàn toàn đáp ứng được đầy đủ tiêu chí về chức năng, ngoại thất và giá thành.