Câu hỏi thường gặp

1. Bình ắc quy khô là gì?

Khi mua ắc quy, bạn sẽ thấy nhà cung cấp phân loại ắc quy thành 2 dòng: ắc quy khô và ắc quy ướt.

Ắc quy khô là sản phẩm được cải tiến từ ắc quy nước với nhiều ưu điểm vượt trội. Thay vì dung dịch axit H2SO4 dạng lỏng, ắc quy khô sử dụng H2SO4 dạng gel. Do đó, ắc quy khô đảm bảo an toàn tốt hơn, và không cần bảo dưỡng định kỳ.

2. Bình ắc quy ô tô loại nào tốt?

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều dòng ắc quy ô tô, mỗi thương hiệu đều có ưu điểm riêng. Một số thương hiệu nổi tiếng hiện nay có thể kể đến như: Amaron, Rocket, Varta, Atlas.

3. Ắc quy ô tô dùng được bao lâu?

Tuổi thọ của ắc quy ô tô là vấn đề được nhiều người dùng quan tâm khi mua ắc quy. Thông thường, ắc quy ô tô có thể hoạt động liên tục trong 4 năm, đi được quãng đường 100.000 km. Đây là con số lý tưởng với điều kiện bạn biết sử dụng ắc quy đúng cách. Trên thực tế, tuổi thọ trung bình của ắc quy rơi vào khoảng 3 năm.

4. Thời gian sạc bình acquy 12V bao lâu?

Thời gian sạc bình ắc quy 12V là điều quan trọng cần biết khi nạp điện cho xe. Bình ắc quy 12V có cường độ điện khác nhau thì sẽ có thời gian sạc khác nhau. Ví dụ: bình 4Ah mất 2-2.5h để sạc đầy, tương tự, bình 7Ah mất từ 3.5h đến 4h, bình 12Ah mất từ 6.5h đến 7h,…

5. Cách sạc bình ắc quy đúng cách?

Trong quá trình sử dụng, sạc bình ắc quy là việc làm thiết yếu để giữ động cơ hoạt động ổn định và có tuổi thọ bền lâu. Có rất nhiều cách sạc bình ắc quy từ thuộc vào chủng loại và cấu tạo của bình. Một số phương pháp thông dụng như:

  • Cách sạc bình ắc quy tự động
  • Cách sạc bình ắc quy không có chế độ tự động
  • Cách sạc ắc quy theo từng loại riêng biệt
  • Cách sạc ắc quy mắc song song nhau
  • Cách sạc ắc quy mắc nối tiếp

6. Các thông số ắc quy có ý nghĩa gì?

Nhãn dán bình ắc quy ghi rất nhiều thông số khác nhau. Các thông số quan trọng như: Điện lượng (Ah), điện áp cắt, điện áp (Voltage), dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity), dòng khởi động nguội CCA (Cold-cranking amperes), công suất (W).

Mỗi thông số đều mang một ý nghĩa khác nhau. Các bạn có thêm tham khảo thêm bài viết cực kỳ chi tiết của Ắc Quy Gia Phát để trang bị cho bản thân kiến thức cần thiết.

7. Giá bình ắc quy bao nhiêu?

Giá bình ắc quy là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua của nhiều khách hàng. Mỗi thương hiệu như ắc quy GS, Delkor, PINACO (ắc quy Đồng Nai), Panasonic, Varta, Globe sẽ có mức giá khác nhau tương ứng. Tại Ắc Quy Gia Phát, chúng tôi đều công khai bảng giá giúp các bạn dễ dàng chọn lựa phù hợp.

8. Bình ắc quy Đồng Nai bảo hành như thế nào?

Bảo hành 09 tháng kể từ ngày bán do điểm bán ghi trên phiếu bảo hành

9. Bình ắc quy GS gặp hiện tượng quá sạc phải làm gì?

Để tránh hiện tượng sạc quá cao, hãy kiểm tra bộ sạc, nếu bị hư, nên thay bộ sạc mới theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất

10. Các bình ắc quy cho ups thông dụng nhất hiện nay?

  • Bình ắc quy Long
  • Bình ắc quy CSB
  • Bình ắc quy Saite
  • Bình ắc quy Vision
  • Bình ắc quy Panasonic

11. Kích thước xe ô tô hiện nay là bao nhiêu?

Kích thước xe 16 chỗ

  • Kích thước dòng xe 16 Toyota Hiace
  • Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao: 5380 x 1880 x 2285 (mm)
  • Chiều dài cơ sở: 3110 (mm)
  • Khoảng sáng gầm xe: 180 (mm) cho động cơ dầu và 185 (mm) với động cơ xăng.

Kích thước ô tô 7 chỗ

  • Xe hạng A: từ 4600 x 1700 x 1750 đến 4700 x 1750 x 11750 (mm)
  • Xe hạng B: từ 4700 x 1760 x 1750 đến 4850 x 1750 x 1850 (mm)
  • Xe hạng C: từ 4850 x 1800 x 1550 đến 4900 x 1800 x 1850 (mm)
  • Xe hạng D: từ 4900 x 1850 x 1850 tới 4950 x 1900 x 1900 (mm)

Kích thước ô tô 4 chỗ

Phân khúc xe Hatchback:

  • Xe hạng A: Từ 3300 x 1450 x 1400 đến 3700 x 1500 x 1450
  • Xe hạng B: Từ 3700 x 1550 x 1450 đến 3900 x 1550 x 1600
  • Xe hạng C: Từ 3900 x 1700 x 1550 đến 4100 x 1700 x 1600
  • Xe hạng D: Từ 3100 x 1700 x 1600 đến 4300 x 1750 x 1700

Phân khúc xe Sedan:

  • Xe hạng A: Từ 3900 x 1650 x 1550 đến 4100 x 1670 x 1550
  • Xe hạng B: Từ 4100 x 1650 x 1550 đến 4300 x 1700 x 1660
  • Xe hạng C: Từ 4300 x 1750 x 1550 đến 4550 x 1700 x 1650
  • Xe hạng D: Từ 4600 x 1700 x 1650 đến 5000 x 1700 x 1900

Kích thước ô tô 5 chỗ

Kích thước xe hatchback 4-5 chỗ:

  • Xe hạng A: Từ 3300 x 1450 x 1400 tới 3700 x 1500 x 1450
  • Xe hạng B: Từ 3700 x 1550 x 1450 tới 3900 x 1550 x 1600
  • Xe hạng C: Từ 3900 x 1700 x 1550 tới 4100 x 1700 x 1600
  • Xe hạng D: Từ 4100 x 1700 x 1600 tới 4300 x 1750 x 1700

Kích thước xe sedan 5 chỗ:

  • Xe hạng A: Từ 3900 x 1650 x 1550 tới 4100 x 1670 x 1550
  • Xe hạng B: Từ 4100 x 1650 x 1550 tới 4300 x 1700 x 1660
  • Xe hạng C: Từ 4300 x 1750 x 1550 tới 4550 x 1700 x 1650
  • Xe hạng D: Từ 4600 x 1700 x 1650 tới 5000 x 1700 x 1900