Xe hatchback là gì? Các dòng xe hatchback được ưa chuộng nhất 2024

Xe hatchback là dòng xe rất được ưa chuộng trên thị trường Việt Nam hiện tại bởi những ưu điểm mà nó mang lại như giá thành phải chăng, kích thước nhỏ gọn và có tính đa dụng cao. Tuy nhiên, nhiều khách hàng vẫn băn khoăn nên mua dòng xe hatchback nào, giá bao nhiêu? So với các loại Sedan, SUV, MPV và Coupe thì xe hatchback có lợi thế gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Xe hatchback rất được ưa chuộng hiện nay.

Xe hatchback rất được ưa chuộng hiện nay.

1. Xe hatchback là gì?

Hatchback là dòng xe được thiết kế gồm 2 khoang: Khoang động cơ và khoang hành khách kết hợp với khoang hành lý chung phía sau. Với thiết kế phần ghế sau có thể gập xuống hoặc mở  lên để ưu tiên cho việc chở khách hay chở hàng hóa một cách linh hoạt.

Trong tiếng Anh, từ “hatch” nghĩa là “cửa sập” tức là phần đầu của xe, còn “back” nghĩa là “phía sau”.

Xe hatchback là dòng xe được thiết kế gồm 2 khoang

Xe hatchback là dòng xe được thiết kế gồm 2 khoang

Loại xe này thường gồm 3 hoặc 5 cửa trong đó có 1 cửa phía sau để tiện cho việc cất vào hay lấy hành lý ra. (Trong mô tả kiểu dáng thân xe, phần cửa sập thường được tính là một cửa, do đó một chiếc xe hatchback có bốn cửa cho hành khách thì được tính là năm cửa).

Đuôi xe của chiếc hatchback được vát thẳng thay vì kéo dài như sedan, và vuông góc với cốp ô tô. Không gian được thiết kế rộng rãi, thoải mái. Dù có thiết kế nhỏ gọn nhưng chiếc hatchback cũng không kém phần tiện nghi, đó là lý do hầu hết các đơn vị vận tải đều ưa chuộng dòng xe này.

So sánh một chiếc hatchback với xe ga từ cùng một dòng xe

So sánh một chiếc hatchback với xe ga từ cùng một dòng xe

2. Phân biệt xe Hatchback với xe Sedan, xe Crossover

2.1. Hatchback và Sedan

Khi so sánh phân biệt mẫu xe Hatchback với xe Sedan người ta thường lưu ý 2 điểm sau:

  • Xe Sedan có 3 khoang, trong đó khoang hành lý (cốp xe) tách biệt với khoang hành khách và xe Sedan không có cửa sau.
  • Xe Hatchback có 2 khoang gồm khoang động cơ và phần còn lại là sự kết hợp khoang hành khách với khoang hành lý.

Hatchback vs Sedan.

Phân biệt 2 dòng xe Hatchback vs Sedan.

2.2. Hatchback và SUV/ Crosso

Người ta thường khó phân biệt 2 dòng xe Hatchback và SUV/ Crosso vì chúng khá giống nhau. Điểm khác biệt lớn duy nhất là gầm SUV/Crossover luôn cao hơn Hatchback (khoảng sáng gầm Hatchback thường tương đương Sedan).

Hatchback vs SUV.

Phân biệt 2 dòng xe Hatchback vs SUV.

2.3. Hatchback và MPV

MPV cũng có thiết kế tương tự như Hatchback, gầm xe có thể cao hơn một chút nhưng khó phân biệt bằng mắt thường.

Tuy nhiên, có tới 99% xe MPV mới sản xuất hiện nay được trang bị 5 đến 7 chỗ ngồi (tức là 3 hàng ghế). Bạn có thể thấy ngay sự khác biệt khi so sánh.

Hatchback vs MPV.

Phân biệt 2 dòng xe Hatchback vs MPV.

2.4. Hatchback vs Coupe / Convertible

Thật chất Coupe là một biến thể khác của Sedan. Coupe cũng sẽ có 3 khoang dễ dàng nhận thấy bằng mắt thường

Ngoài ra, nếu một chiếc xe có trần xe dài ở phía sau, tức là nó có thể chạm tới khoang hành khách khi mở cốp từ phía sau, thì đó đích thực là một chiếc Coupe.

Có 2 loại Coupe là 2 cửa và 4 cửa, phổ biến nhất là dòng Coupe 2 cửa, có thể phân biệt qua chi tiết này.

Hatchback vs Coupe.

So sánh 2 dòng xe Hatchback vs Coupe.

3. Ưu nhược điểm của dòng xe hatchback

3.1. Ưu điểm

Đa dạng mẫu mã

Ưu điểm lớn nhất của bất cứ loại xe hatchback hạng A hay hạng B, C là sự đa dạng mẫu mã. Hầu như tất cả các nhà sản xuất ô tô lớn trên thế giới đều có mẫu xe của riêng họ trong phân khúc này.

Hatchback mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn về mẫu mã và kiểu dáng từ các dòng xe nổi tiếng như Kia Morning, Hyundai Grand i10, Chevrolet Spark, Toyota Yaris, Ford Fiesta, Honda Fit, Daewoo Matiz, v.v.

Thiết kế đa dụng

Thiết kế chính là một ưu điểm nữa của ô tô dòng Hatchback. Ngoài ra, dòng oto này còn có lợi thế cho việc sử dụng đường phố. Cụ thể, trên con đường đông đúc xe cộ dày đặc tại các đô thị nước ta, kiểu dáng hatchback khá nhỏ gọn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những cung đường chật hẹp, mật độ xe cộ đông đúc như Việt Nam.

Thêm vào đó, sự đa dụng trong thiết kế đến từ cốp chứa đồ rộng rãi có thể gập xuống tận dụng hàng ghế sau. Thiết kế này khá giống xe đa dụng nhưng kích thước nhỏ, gầm thấp nên người ta vẫn gọi là xe hatchback. Kiểu thân xe hatchback xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1930, nhưng mãi đến năm 1970 nó mới được phân loại chính thức. Hãy nghĩ về nó như là “SUV” của sedan.

Xe hatchback có thiết kế đa dụng.

Ưu điểm của xe hatchback là thiết kế đa dụng.

Giá bình dân

Chính nhờ đặc điểm giá bình dân mà oto hatchback được khách hàng cá nhân và gia đình sử dụng. Dòng Hatchback được ưu ái vì mức giá rẻ, đặc biệt là đối với taxi và các công ty vận tải. Trên thực tế, những chiếc hatchback bán chạy nhất là những mẫu có giá cả phải chăng.

Tiết kiệm nhiên liệu

Ưu điểm cuối cùng của dòng Hatchback chính là tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp. Do dung tích động cơ của xe nhỏ nên mức tiêu hao nhiên liệu khá thấp.

3.2. Nhược điểm của các dòng xe hatchback

Ngoài những ưu điểm kể trên, loại xe này còn có một số khuyết điểm mà khách hàng cũng cần quan tâm đến trước khi đưa ra quyết định mua sắm. Dưới đây là một số nhược điểm:

  • Không gian bên trong xe quá chật hẹp, bạn sẽ bị gò bó nếu ngồi lâu trên xe.
  • Không có cốp xe riêng nên khả năng chở sẽ bị hạn chế.
  • Xe dễ bị chết máy trên đường ngập nước do gầm thấp.
  • Xe hatchback là dòng xe bình dân nên không được đầu tư nhiều về tính thoải mái, thú vị hay an toàn.

Không gian bên trong xe hatchback khá chật hẹp.

Nhược điểm xe hatchback là không gian bên trong xe khá chật hẹp.

4. Nên mua xe hatchback nào?

Hiện nay, trên thị trường xuất hiện nhiều mẫu xe hatchback giá rẻ đến từ các hãng xe nổi tiếng. Sau đây là thống kê 5 mẫu xe hatchback hút khách nhất 2022 cùng giá xe mới bạn đọc tham khảo.

4.1. Hatchback hạng A Honda Brio 2022

Mẫu xe mới nhất trong phân khúc này vừa được Honda ra mắt tại Triển lãm ô tô Việt Nam 2018, Honda Brio là mẫu xe hatchback phân khúc A có kích thước dài x rộng x cao tổng thể là 3.817mm x 1.682.mm x 1.487mm. Ngoài ra, chiều dài cơ sở của xe cao tới 2405 mm, được cho là rộng rãi nhất trong phân khúc.

Bên cạnh ngoại hình mang phong cách thể thao hiện đại, cấu hình nội thất hoàn thiện, mẫu xe hatchback hạng A Honda Brio đã tạo bước đột phá ở khả năng tăng tốc mượt mà, công suất cực đại 66 kW (khoảng 89 mã lực), trang bị hộp số vô cấp CVT liên tục hộp số biến thiên và áp dụng công nghệ G-Design Shift.

Honda Brio hiện cung cấp 3 phiên bản cho thị trường Việt Nam để khách hàng lựa chọn là Brio 1.2G, Brio 1.2 RS và Brio 1.2 RS với 2 màu.

Xe hatchback Honda Brio 2022.

Xe hatchback Honda Brio 2022.

4.2. Xe hatchback Honda Jazz 2022

Đây là mẫu xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, chỉ khoảng 4,5L/100km và có 3 phiên bản nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan là V, VX và RS.

Kích thước tổng thể của xe lần lượt là dài x rộng x cao lần lượt là 3.989 x 1.694 x 1.524 (mm). Với kích thước nhỏ gọn này, Honda Jazz là sự lựa chọn hàng đầu cho những tín đồ Honda có nhu cầu thường xuyên di chuyển trong thành phố.

Xe hatchback Honda Jazz 2022.

Xe hatchback Honda Jazz 2022.

4.3. Hatchback Vinfast Fadil 2022

Việc Vinfast Fadil sản xuất được mẫu xe hatchback phân khúc A đầu tiên cạnh tranh với các hãng xe danh tiếng thế giới đã đánh dấu sự thành công bước đầu tại thị trường ô tô trong nước Việt Nam.

So với các đối thủ cùng tầm, Vinfast Fadil vẫn không hề kém cạnh về thiết kế nội ngoại thất và động cơ. Kích thước tổng thể L x W x H lần lượt là 3.676 x 1.632 x 1.495 (mm). Đồng thời, xe có chiều dài cơ sở 2385 mm và khoảng sáng gầm 150 mm.

Vinfast Fadil Hatchback tích hợp nhiều tính năng hiện đại và thiết thực, ngoại hình bắt mắt và độ an toàn cao như: 6 túi khí, khóa cửa tự động khi di chuyển, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, báo động chống trộm. Ngoài ra, xe còn có khả năng vận hành vượt trội, với công suất cực đại 98 mã lực.

Về giá bán, Vinfast Fadil kén khách so với các mẫu xe khác trong phân khúc hatchback hạng A vốn vẫn ở mức giá cao, Vinfast Fadil hiện có giá ngang với các đối thủ như Honda Brio hay Toyota Wigo.

Xe hatchback Vinfast Fadil 2022.

Xe hatchback Vinfast Fadil 2022.

4.4. Oto hatchback Toyota Wigo 2022

Toyota Wigo là một lựa chọn được nhiều người tin tưởng. Theo thống kê từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam VAMA, trong tháng 3/2019, Toyota Wigo đã đánh bại các đối thủ trong phân khúc hatchback hạng A để trở thành mẫu xe bán chạy số một.

Nội thất cũng ở mức khá với những thiết bị cơ bản như đầu CD với ổ cắm USB, Aux và Bluetooth, ghế nỉ và điều hòa chỉnh điện.

Đối với mẫu xe 5 chỗ này, kích thước xe lần lượt là 3.660 x 1.600 x 1.520 (mm) tương ứng dài x rộng x cao nhỉnh hơn Kia Morning một chút. Xe sử dụng động cơ xăng 1.2L, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động 4 cấp, công suất cực đại 87 mã lực/6.000 vòng/phút.

Toyota Wigo Hatchback được trang bị 2 Túi khí, ABS, dây đai an toàn 3 điểm và cảm biến lùi.

Nhìn chung, Toyota Wigo là mẫu xe hatchback vừa túi tiền, phù hợp với thị hiếu của phần lớn khách hàng tại Việt Nam.

Xe hatchback Toyota Wigo 2022.

Xe hatchback Toyota Wigo 2022.

4.5. Dòng xe hatchback Kia Morning S 2022

Dòng xe hatchback cuối cùng Ắc Quy Gia Phát muốn giới thiệu chính là Kia Morning S.
Kích thước tổng thể của Kia Morning S lần lượt là 3.595 x 1.595 x 1.490 (mm) tương ứng dài x rộng x cao. Xe được trang bị động cơ xăng Kappa, dung tích 1,25 lít, công suất cực đại 86 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút.

Những thiết kế đáng chú ý trên xe Kia gồm: lưới tản nhiệt được tách rời khỏi hốc đèn pha, đèn báo lùi thay đổi từ hình tròn sang hình chữ nhật so với đời cũ. Xe được trang bị camera lùi và túi khí hành khách.

Xe hatchback Kia Morning S 2022.

Xe hatchback Kia Morning S 2022.

Trên đây là những thông tin từ tổng quan đến chi tiết về dòng xe Hatchback. Chắc rằng bạn đã nắm được ưu và nhược điểm của dòng xe này và so sánh được kiểu dáng và công dụng của Hatchback với 1 số dòng xe khác. Vậy bạn hợp với mẫu xe hatchback nào? Hãy chia sẻ cùng Ắc Quy Gia Phát ngay dưới đây nhé.

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *